--

sáng tạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng tạo

+ verb  

  • to create
    • Lao động đã sáng tạo ra con người
      Labouring has created humankind

+ adj  

  • creative
    • tỏ ra có óc sáng tạo
      to show creativeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng tạo"
Lượt xem: 561